FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Rada

5.5.1987(37) 185cm 81Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM65
RM64
RB63
RWB64
CB62
SW62
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
55
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
54
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
70
Penalty
62
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10