FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julius Lindgren

17.7.1997(27) 184cm 80Kg
ST21
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM24
RM23
RB22
RWB23
CB22
SW23
GK49
Sức mạnh
39
Thể lực
35
Tăng tốc
27
Tốc độ
26
Nhảy
59
Khéo léo
30
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
37
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
49