FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Day

24.10.1997(27) 178cm 65Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM37
CDM41
RM41
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
40
Giữ bóng
36
Kèm người
40
Tranh bóng
42
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
27
Đánh đầu
41
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
31
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11