FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Crocchianti

18.2.1996(28) 185cm 79Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM45
RM37
RB47
RWB45
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
32
Giữ bóng
39
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
47
Sút xa
25
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
29
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16