FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Marconato

30.5.1996(28) 184cm 80Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM50
RM57
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
31
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12