FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kerem Çalişkan

13.10.1997(27) 180cm 70Kg
ST55
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM36
RM51
RB36
RWB38
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
66
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11