FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Jeong Ryul

21.3.1993(31) 174cm 70Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM43
CDM36
RM45
RB35
RWB36
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
46
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10