FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Nam Kyo

3.2.1994(30) 185cm 76Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM42
RM49
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
48
Tăng tốc
54
Tốc độ
61
Nhảy
35
Khéo léo
49
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
34
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
42
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
44
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14