FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Yeong Joon

24.8.1991(33) 186cm 77Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM44
CDM41
RM47
RB41
RWB43
CB37
SW36
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
33
Khéo léo
50
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
32
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
40
Chuyền dài
46
Lực sút
41
Đánh đầu
33
Sút xa
44
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
41
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16