FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tae Hoon Kim

29.1.1992(32) 177cm 71Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM45
RM54
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
33
Khéo léo
61
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
34
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
36
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11