FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park ByeongHyeon

26.8.1994(29) 173cm 66Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM45
CDM47
RM43
RB47
RWB46
CB47
SW46
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
44
Tăng tốc
49
Tốc độ
59
Nhảy
44
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
47
Rê bóng
38
Giữ bóng
43
Kèm người
48
Tranh bóng
46
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
44
Đánh đầu
49
Sút xa
34
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11