FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Udoh

30.8.1996(28) 183cm 83Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM33
RM47
RB34
RWB36
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
47
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10