FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrés Schetino

26.5.1994(30) 183cm 73Kg
ST51
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM61
RM55
RB56
RWB56
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
45
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
51
Tranh bóng
65
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
33
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13