FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricky Alonso

23.1.1992(32) 186cm 79Kg
ST28
RW28
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM28
RM28
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK54
Sức mạnh
42
Thể lực
23
Tăng tốc
33
Tốc độ
18
Nhảy
62
Khéo léo
27
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
24
Rê bóng
15
Giữ bóng
27
Kèm người
29
Tranh bóng
22
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
30
Chuyền dài
37
Lực sút
43
Đánh đầu
16
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
24
Đá phạt
15
Penalty
39
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
21
TM phát bóng
53
TM đổ người
60
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
52