FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mirco Severini

21.4.1997(27) 188cm 73Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM38
RM52
RB38
RWB40
CB33
SW34
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
22
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
43
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12