FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hak Seung

7.4.1993(31) 180cm 67Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM48
RM46
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
39
Khéo léo
54
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
31
Đánh đầu
43
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
31
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14