FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Min Gyu

24.4.1992(32) 167cm 55Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM44
CDM38
RM47
RB38
RWB39
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
23
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
47
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15