FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hyun Gu

13.3.1997(27) 170cm 66Kg
ST42
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM50
RM47
RB50
RWB49
CB50
SW49
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
35
Đánh đầu
51
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16