FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vinit Rai

10.10.1997(27) 184cm 74Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM50
RM47
RB49
RWB48
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
47
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
47
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
39
Đánh đầu
51
Sút xa
36
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13