FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rezo Gavtadze

11.7.1995(29) 177cm 67Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM43
RM55
RB43
RWB45
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
33
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
42
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
34
Tranh bóng
32
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
45
Lực sút
55
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13