FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albeyi Guliev

14.10.1995(29) 184cm 73Kg
ST53
RW49
CF52
RF52
CAM50
CM46
CDM36
RM48
RB35
RWB36
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16