FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freddy Yao

17.2.1998(26) 183cm 70Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM48
RM48
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
45
Tranh bóng
44
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16