FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Dorel

21.3.1992(32) 185cm 82Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM21
RM21
RB19
RWB20
CB20
SW20
GK54
Sức mạnh
39
Thể lực
23
Tăng tốc
29
Tốc độ
25
Nhảy
39
Khéo léo
25
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
9
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
23
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
56