FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michel Cárdenas

20.1.1996(28) 176cm 70Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM45
RM48
RB44
RWB45
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
43
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
37
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13