FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duván Ramírez

22.5.1996(28) 171cm 70Kg
ST45
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM45
CDM40
RM49
RB39
RWB41
CB36
SW37
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
39
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
30
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
38
Tranh bóng
32
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
42
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
31
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16