FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Carabalí

24.1.1997(27) 185cm 75Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM46
RM34
RB49
RWB46
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
26
Giữ bóng
26
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
18
Chuyền dài
25
Lực sút
30
Đánh đầu
57
Sút xa
18
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16