FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Le Normand

11.11.1996(28) 186cm 80Kg
ST37
RW34
CF35
RF35
CAM37
CM42
CDM51
RM37
RB49
RWB47
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
65
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
51
Rê bóng
23
Giữ bóng
45
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
21
Chuyền dài
49
Lực sút
38
Đánh đầu
56
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
42
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13