FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ethan Ross

6.3.1997(27) 196cm 94Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM24
CDM23
RM23
RB21
RWB22
CB21
SW21
GK46
Sức mạnh
47
Thể lực
47
Tăng tốc
34
Tốc độ
32
Nhảy
53
Khéo léo
36
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
12
Chuyền dài
27
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
21
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
31
Phản ứng
34
Quyết đoán
27
TM phát bóng
44
TM đổ người
44
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
45