FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miha Zajc

1.7.1994(29) 177cm 70Kg
ST55
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM50
RM57
RB50
RWB50
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
41
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
61
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9