FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matic Črnic

12.6.1992(31) 174cm 72Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM47
RM58
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
29
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
29
Tranh bóng
26
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
65
Penalty
53
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
67
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10