FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Grant

31.5.1995(29) 175cm 75Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM43
RM45
RB43
RWB43
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
42
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
46
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11