FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Hatakka

4.3.1994(30) 185cm 82Kg
ST42
RW46
CF43
RF43
CAM43
CM42
CDM48
RM47
RB52
RWB51
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
23
Chuyền dài
39
Lực sút
30
Đánh đầu
49
Sút xa
32
Vô-lê
29
Sút xoáy
40
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16