FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Ángel

26.1.1995(29) 177cm 72Kg
ST41
RW46
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM52
RM49
RB58
RWB57
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
48
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
62
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
23
Đánh đầu
45
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14