FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Bentley

30.4.1999(25) 180cm 70Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM42
RM33
RB45
RWB43
CB47
SW47
GK14
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
22
Giữ bóng
30
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
21
Chuyền dài
23
Lực sút
39
Đánh đầu
46
Sút xa
23
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
27
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
43
Quyết đoán
42
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11