FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Lingard

26.2.1998(26) 177cm 74Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM42
CDM43
RM47
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
41
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
40
Đánh đầu
32
Sút xa
35
Vô-lê
24
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14