FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Asier Benito

11.2.1995(29) 180cm 75Kg
ST56
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM38
RM53
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
17
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
33
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
62
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12