FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bastien Theral

9.9.1994(30) 179cm 73Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM32
RM47
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
28
Thể lực
51
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
58
Chuyền dài
30
Lực sút
45
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
63
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16