FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yun Tae Soo

16.4.1993(31) 178cm 70Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM35
RM53
RB38
RWB41
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
15
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
31
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13