FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ji Hun

9.9.1992(32) 187cm 80Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM24
RM23
RB20
RWB21
CB23
SW24
GK48
Sức mạnh
55
Thể lực
28
Tăng tốc
18
Tốc độ
28
Nhảy
47
Khéo léo
23
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
13
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
20
Chuyền dài
27
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
14
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
24
TM phát bóng
52
TM đổ người
50
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
47