FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Dong Gon

18.12.1992(31) 187cm 72Kg
ST34
RW36
CF34
RF34
CAM35
CM38
CDM47
RM38
RB50
RWB49
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
43
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
33
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
42
Sút xa
31
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12