FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeon Won Seok

21.10.1993(31) 181cm 63Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM40
RM53
RB42
RWB44
CB37
SW38
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15