FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Castro

8.1.1996(28) 173cm 72Kg
ST50
RW56
CF53
RF53
CAM53
CM47
CDM38
RM55
RB42
RWB45
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
49
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
31
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
29
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
39
Lực sút
53
Đánh đầu
32
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
36
Penalty
48
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13