FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Whitmore

6.5.1998(26) 181cm 73Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM42
CM40
CDM43
RM46
RB48
RWB48
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
49
Giữ bóng
42
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
29
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
43
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15