FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Mieres

28.7.1995(29) 172cm 71Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM56
RM56
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13