FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Fara

20.9.1997(26) 189cm 88Kg
ST38
RW38
CF36
RF36
CAM35
CM36
CDM42
RM40
RB47
RWB46
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
47
Rê bóng
44
Giữ bóng
30
Kèm người
39
Tranh bóng
52
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
24
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
46
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9