FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Aghayere

4.11.1997(26) 191cm 70Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM19
CDM19
RM19
RB18
RWB18
CB19
SW19
GK47
Sức mạnh
43
Thể lực
24
Tăng tốc
22
Tốc độ
31
Nhảy
47
Khéo léo
27
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
13
Rê bóng
9
Giữ bóng
16
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
18
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
27
Phản ứng
42
Quyết đoán
18
TM phát bóng
49
TM đổ người
46
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
49