FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Hyeon Cheol

25.2.1993(31) 187cm 80Kg
ST20
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM22
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK50
Sức mạnh
55
Thể lực
26
Tăng tốc
26
Tốc độ
23
Nhảy
48
Khéo léo
30
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
13
Rê bóng
10
Giữ bóng
18
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
12
Chuyền dài
26
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
25
Phản ứng
50
Quyết đoán
19
TM phát bóng
53
TM đổ người
54
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
50