FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos González

20.5.1997(27) 176cm 69Kg
ST54
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM40
RM58
RB42
RWB45
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
43
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
30
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
49
Đánh đầu
43
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12