FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Sang Wook

4.1.1994(30) 178cm 68Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM43
CDM37
RM45
RB38
RWB39
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
47
Tốc độ
47
Nhảy
45
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
25
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
53
Chuyền dài
35
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15