FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Molham Babouli

2.1.1993(31) 173cm 77Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM45
RM60
RB45
RWB47
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16